site stats

Fall behind la gi

Webbehind /bɪ.ˈhɑɪnd/. Sau, ở đằng sau. to stay behind — ở lại đằng sau. to fall behind — rớt lại đằng sau. to look behind — nhìn lại đằng sau. Chậm, trễ . to be behind with (in) one's work — chậm trễ trong công việc. to be behind with … WebMar 3, 2024 · Fall back on sb/sth là đến gặp ai đó để được hỗ trợ, sử dụng khi gặp khó khăn. Fall back /fɔːl, bæk/: ngã ngửa, té ngửa ra phía sau. To fail to stay with people at the front in race. Không ở cùng vị trí với người phía trước trong cuộc đua. Ex: Betts had been leading, but fell back with ten ...

Đồng nghĩa của behind - Idioms Proverbs

WebJan 3, 2024 · Trong Tiếng Anh, “ Dine out ” là một phrasal verb kết hợp giữa động từ “ Fall ” và giới từ “ Behind ”. Động từ “ Fall ” có nghĩa là hạ xuống, rơi xuống hay thụt lùi , giới từ “ Behind ” có nghĩa là phía sau nên khi … WebTóm tắt: fall behind ý nghĩa, định nghĩa, fall behind là gì: 1. to fail to do something fast … map of california flooding 2023 https://fmsnam.com

Fall To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Fall Over Trong Câu Tiếng Anh

Webto fall behind. rớt lại đằng sau. to look behind. nhìn lại đằng sau. chậm, trễ. to be … WebJan 1, 2016 · 'Fall on' nghĩa là nhập trận, tấn công ác liệt/bất ngờ (attack fiercely or … Web⚡ động từ bất quy tắc tiếng anh: 茶 fall fell / felled fallen / felled - ngã, rơi, rụng, té, lăn đùng, sụt. LEARN IV.com ... fall back on fall back fall behind fall down fall for fall in fall in with fall off fall on fall out fall over fall through fall to fall upon map of california gold country

Quá khứ của (quá khứ phân từ của) FALL Learniv.com

Category:Danh sách thành ngữ, tiếng lóng, cụm từ - Trang 6162 trên 8384

Tags:Fall behind la gi

Fall behind la gi

Nghĩa Của Từ To Fall Behind Là Gì ? Fall Behind …

WebBehind / bɪˈhaɪnd / Thông dụng Phó từ sau, ở đằng sau to stay behind ở lại đằng sau to fall behind rớt lại đằng sau to look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễ to be behind … WebQuá khứ của Fall. Fell là dạng quá khứ của Fall. Về ngữ nghĩa, Fell có nghĩa giống y hệt với Fall. Bạn chỉ dùng Fell trong câu khi muốn diễn tả một hành động, một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đặc biệt hành động đó đã chấm dứt hẳn trong quá khứ và kết quả ...

Fall behind la gi

Did you know?

WebFall behind là gì: to drop or descend under the force of gravity, as to a lower place … WebHe didn't want to fall behind in his studies. 2. You'll fall behind in your studies if you …

WebTo fall behind with your studies trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc WebA burnt child dreads the fire trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc

WebNghĩa từ Fall behind Ý nghĩa của Fall behind là: Tụt lại phía sau Ví dụ cụm động từ Fall … WebAug 14, 2024 · fall back on (upon) /fɔ:lbækɒn/ : yêu cầu nên đến, phải cầu đến. fall behind /fɔ:lbi’haind/ : bị vứt xa (vi) fall for /fɔ:lfə / : bị lừa bịp. fall for sb : hâm mộ ai. fall off /fɔ:lɒf/ : sút xuống. fall out /fɔ:laʊt/ : bong ra, rụng ra. fall …

WebA hard pill to swallow trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc

WebBetween the devil and the deep blue sea trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc map of california i 5 freewayWebTóm tắt: fall behind ý nghĩa, định nghĩa, fall behind là gì: 1. to fail to do something fast enough or on time: 2. to fail to do something fast enough or on… Xem ngay 2.FALL BEHIND meaning in the Cambridge English Dictionary Tác giả: dictionary.cambridge.org Ngày đăng: 18 ngày trước Xếp hạng: 3 (377 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 4 map of california highways and freewaysWebSep 1, 2024 · Fall back: rút lui, rút quân; Ví dụ: The army fell back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.) Fall behind: tụt lại phía sau; Ví dụ: Being ill for a week made me fall behind with my work. (Ốm một tuần khiến tôi bị tụt lại trong công việc.) Fall for: say mê ai đó map of california historic gold minesWebTo fall behind trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc map of california hwy 5WebNghĩa là gì: behind behind /bi'haind/ phó từ. sau, ở đằng sau. to stay behind: ở lại đằng … kristin neff 5 myths of self compassionWebJan 1, 2016 · 'Fall on' nghĩa là nhập trận, tấn công ác liệt/bất ngờ (attack fiercely or unexpectedly; assail, assault, fly at, set about, set upon; pounce upon, ambush, surprise, rush, storm, charge; jump, lay into, have a go at). Ngoài ra còn có nghĩa là trách nhiệm (của ai, rơi vào/đặt lên vai ai). Ví dụ The army fell on the besiegers (kẻ bao vây). map of california highwaysWebMay 31, 2024 · Fall behind: Bị thụt lùi, bị tụt lại đằng sau Ví dụ: My son is falling behind with her school work. 5.8 Fall under Fall under: Bị thụt lùi, bị kiểm soát Ví dụ: That case falls under the heading of errors of judgment. 5.9 Fall among Fall among: Tình cờ ngã vào đám (người nào…) Ví dụ: She fell among thieves when she was walking in the market. map of california google